Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A3 (2017)
- Phát hành 2017, Tháng Một
138g, 7.9mm (độ dày)
Android 6.0.1, up to Android 8.0
16GB lưu trữ, microSDXC - 4.7"
720x1280 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Exynos 7870 Octa
- 2350mAh
Li-Ion
ALL VERSIONS
A320FL
A320F
A320F/DS
A320Y/DS
A320Y
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 40 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Một. Released 2017, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 135.4 x 66.2 x 7.9 mm (5.33 x 2.61 x 0.31 in) |
Khối lượng | 138 g (4.87 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~312 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 4 |
| Always-on display |
Nền tảng | OS | Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo) |
Chipset | Exynos 7870 Octa (14 nm) |
CPU | Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T830 MP1 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/1.9, 27mm (wide), AF |
Features | LED flash, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/1.9, 24mm (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
| ANT+ Samsung Pay |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2350 mAh, non-removable |
Talk time | Up to 17 h (3G) |
Music play | Up to 55 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black Sky, Gold Sand, Blue Mist, Peach Cloud |
Models | SM-A320F, SM-A320Y, SM-A320FL |
SAR EU | 0.35 W/kg (head) 1.38 W/kg (body) |
Giá | About 220 EUR |
Kiểm tra | Performance | GFXBench: 3.9fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.688 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 75dB |
Audio quality | Noise -94.7dB / Crosstalk -92.3dB |
Battery life | |