Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A3 (2016)

Samsung Galaxy A3 (2016)

  • Phát hành 2015, Tháng Mười Hai
    132g, 7.3mm (độ dày)
    Android 5.1.1, up to 7.0
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.7"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Exynos 7578
  • 2300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

A310F

A310F/DS

A310M

A310M/DS

A310Y

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps or LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Mười Hai. Released 2015, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 134.5 x 65.2 x 7.3 mm (5.30 x 2.57 x 0.29 in)
Khối lượng 132 g (4.66 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~312 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat)
Chipset Exynos 7578
Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720MP2
Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/1.9, AF
Features LED flash, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/1.9
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2300 mAh, non-removable
Talk time Up to 14 h (3G)
Music play Up to 58 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Gold, Pink
Models SM-A310F, SM-A310M, SM-A310Y, SM-A310N0
SAR 1.31 W/kg (head)     1.27 W/kg (body)    
SAR EU 0.49 W/kg (head)     0.62 W/kg (body)    
Giá About 130 EUR