Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A3

Samsung Galaxy A3

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Hai
    110.3g, 6.9mm (độ dày)
    Android 4.4.4, up to 6.0.1
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.5"
    540x960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1/1GB RAM
    Snapdragon 410
  • 1900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - A300F, A300FU
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - A300G
  1, 2, 4, 5, 7, 17 - A300M
  3, 7, 8, 28 - A300YZ
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười. Released 2014, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 130.1 x 65.5 x 6.9 mm (5.12 x 2.58 x 0.27 in)
Khối lượng 110.3 g (3.88 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), plastic back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~65.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), AF
Features LED flash, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 23mm (wide)
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (LTE model only)
Radio FM radio, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1900 mAh, non-removable
Talk time Up to 12 h (3G)
Music play Up to 60 h
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Midnight Black, Platinum Silver, Soft Pink, Light Blue, Champagne Gold
Models SM-A300F, SM-A300FU, SM-A300G, SM-A300HQ, SM-A300M, SM-A300XU, SM-A300XZ, SM-A300Y, SM-A300YZ, SM-A300H
SAR EU 0.24 W/kg (head)     0.30 W/kg (body)    
Giá About 190 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 1895
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 66dB / Ring 76dB
Battery life
Endurance rating 65h