Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A26

Samsung Galaxy A26

  • Phát hành 2025, Tháng Ba 19
    200g, 7.7mm (độ dày)
    Android 15, up to 6 major upgrades, One UI 7
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.7"
    1080x2340 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Exynos 1380
  • 5000mAh
    25W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2025, Tháng Ba 02
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2025, Tháng Ba 19
Tổng thể Kích thước 164 x 77.5 x 7.7 mm (6.46 x 3.05 x 0.30 in)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass Victus+), plastic frame, glass back (Gorilla Glass Victus+)
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 min)
Màn hình Loại Super AMOLED, 120Hz
Kích thước 6.7 inches, 110.2 cm2 (~86.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~385 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass Victus+
 Always-on display
Nền tảng OS Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7
Chipset Exynos 1380 (5 nm) - Global
Exynos 1280 (5 nm) - LATAM
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) - Global
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) - LATAM
GPU Mali-G68 MP5 - Global
Mali-G68 - LATAM
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@480fps, gyro-EIS
Camera trước Single 13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
Positioning GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Circle to Search
Pin & Sạc Loại 5000 mAh
Sạc 25W wired
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Mint, Peach Pink
Models SM-A266E, SM-A266E/DS, SM-A266E/DSN, SM-A266B, SM-A266B/DS, SM-A266B/DSN, SM-A266U, SM-A266U1
SAR 0.75 W/kg (head)     1.09 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)     0.96 W/kg (body)    
Giá $ 289.47 / € 275.00 / £ 281.64 / ₹ 23,389
Kiểm tra Performance AnTuTu: 579811 (v10)
GeekBench: 2768 (v6)
3DMark: 794 (Wild Life Extreme)
Display 777 nits max brightness (measured)
Loa ngoài -27.1 LUFS (Good)
Battery (new)
Active use score 10:44h