Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A23

Samsung Galaxy A23

  • Phát hành 2022, Tháng Ba 25
    195g, 8.4mm (độ dày)
    Android 12, One UI 4.1
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Ba 04
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Ba 25
Tổng thể Kích thước 164.5 x 76.9 x 8.4 mm (6.48 x 3.03 x 0.33 in)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame, plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS TFT, 90Hz
Kích thước 6.6 inches, 104.9 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 12, One UI 4.1
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF, OIS
5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1/5", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 25W
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Peach, Blue
Models SM-A235F, SM-A235F/DS, SM-A235F/DSN, SM-A235M, SM-A235M/DS
SAR 0.48 W/kg (head)    
SAR EU 0.36 W/kg (head)     0.96 W/kg (body)    
Giá About 230 EUR