Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A22 5G
- Phát hành 2021, Tháng Sáu 24
203g, 9mm (độ dày)
Android 11, One UI Core 3.1
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.6"
1080x2400 pixels
- 48MP
1080p
- 4-8GB RAM
Dimensity 700 5G
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 78, 79 SA/NSA/Sub6 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Sáu 03 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu 24 |
Tổng thể | Kích thước | 167.2 x 76.4 x 9 mm (6.58 x 3.01 x 0.35 in) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic frame, plastic back |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 90Hz |
Kích thước | 6.6 inches, 105.2 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~399 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11, One UI Core 3.1 |
Chipset | MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
Camera sau | Triple | 48 MP, f/1.8, (wide), PDAF 5 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide), 1/5.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1152p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 15W |
Thông tin chung | Màu sắc | Gray, White, Mint, Violet |
Models | SM-A226B, SM-A226B/DS, SM-A226B/DSN |
SAR EU | 0.73 W/kg (head) 1.23 W/kg (body) |
Giá | $ 204.00 / € 184.45 / £ 168.00 / ₹ 17,996 / Rp 3,188,000 |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 242155 (v8), 223188 (v9) GeekBench: 6913 (v4.4), 1719 (v5.1) GFXBench: 12fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: 1631:1 (nominal) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | -28.5 LUFS (Average) |
Battery life | |