Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A22

Samsung Galaxy A22

  • Phát hành 2021, Tháng Bảy 01
    186g, 8.4mm (độ dày)
    Android 11, One UI Core 3.1
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    720x1600 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    MT6769V
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Sáu 03
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Bảy 01
Tổng thể Kích thước 159.3 x 73.6 x 8.4 mm (6.27 x 2.90 x 0.33 in)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, 90Hz, 600 nits
Kích thước 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~274 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, One UI Core 3.1
Chipset Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Mint, Violet
Models SM-A225F, SM-A225F/DS, SM-A225M, SM-A225M/DS
SAR EU 0.52 W/kg (head)     1.59 W/kg (body)    
Giá $ 216.18 / € 189.68 / £ 179.91 / C$ 289.00 / Rp 2,850,000
Kiểm tra Performance AnTuTu: 185358 (v8), 165959 (v9)
GeekBench: 5464 (v4.4), 1372 (v5.1)
GFXBench: 16fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -30.6 LUFS (Below average)
Battery life
Endurance rating 121h