Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A21s

Samsung Galaxy A21s

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 02
    192g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, One UI 3.1
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 2-6GB RAM
    Exynos 850
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 15
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 02
Tổng thể Kích thước 163.7 x 75.3 x 8.9 mm (6.44 x 2.96 x 0.35 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1
Chipset Exynos 850 (8nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio, RDS, recording
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Blue, Red
Models SM-A217F, SM-A217F/DS, SM-A217F/DSN, SM-A217M, SM-A217M/DS, SM-A217N
SAR EU 0.42 W/kg (head)     1.54 W/kg (body)    
Giá $ 169.64 / € 209.99 / £ 162.00 / ₹ 18,000 / C$ 615.00 / Rp 2,745,000
Kiểm tra Performance AnTuTu: 107157 (v8)
GeekBench: 1100 (v5.1)
GFXBench: 11fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1287:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -30.0 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 119h