Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A20
- Phát hành 2019, Tháng Tư 05
169g, 7.8mm (độ dày)
Android 9.0, up to Android 11, One UI 3.1
32GB lưu trữ, microSDXC - 6.4"
720x1560 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
Exynos 7884
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66 |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66, 71 - SM-A205U |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Ba 19 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Tư 05 |
Tổng thể | Kích thước | 158.4 x 74.7 x 7.8 mm (6.24 x 2.94 x 0.31 in) |
Khối lượng | 169 g (5.96 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~268 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, One UI 3.1 |
Chipset | Exynos 7884 (14 nm) |
CPU | Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A73 & 6x1.35 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-G71 MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF 5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 15W |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Deep Blue, Red, Coral Orange, Gold |
Models | SM-A205F, SM-A205FN, SM-A205GN, SM-A205YN, SM-A205G, SM-A205W, SM-A205U, SM-A205S, SM-S205DL, SM-A205U1 |
SAR | 1.09 W/kg (head) 0.60 W/kg (body) |
SAR EU | 0.23 W/kg (head) 1.38 W/kg (body) |
Giá | $ 106.99 |