Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A2 Core

Samsung Galaxy A2 Core

  • Phát hành 2019, Tháng Tư
    142g, 9.1mm (độ dày)
    Android 8.0 Oreo
    8GB/16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    540x960 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Exynos 7870 Octa
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - A260F/DS
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - A260G/DS
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20 - A260F/DS
  1, 3, 5, 7, 8, 40, 41 - A260G/DS
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tư
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Tư
Tổng thể Kích thước 141.6 x 71 x 9.1 mm (5.57 x 2.80 x 0.36 in)
Khối lượng 142 g (5.01 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~220 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.0 Oreo (Go edition)
Chipset Exynos 7870 Octa (14 nm)
CPU Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T830 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 5 MP, f/1.9, AF
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Red, Gold
Models SM-A260F, SM-A260G
SAR EU 0.53 W/kg (head)     1.09 W/kg (body)    
Giá About 120 EUR