Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A13 (SM-A137)

Samsung Galaxy A13 (SM-A137)

  • Phát hành 2022, Tháng Bảy
    195g, 8.8mm (độ dày)
    Android 12, One UI 4.1
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    MT6769V
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 165.1 x 76.4 x 8.8 mm (6.5 x 3.01 x 0.35 in)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame, plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS LCD
Kích thước 6.6 inches, 104.9 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 12, One UI 4.1
Chipset Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1/5", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Blue
Models SM-A137F, SM-A137F/DSN, SM-A137F/DS
SAR EU 0.35 W/kg (head)     1.22 W/kg (body)    
Giá About 160 EUR