Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A13

Samsung Galaxy A13

  • Phát hành 2022, Tháng Ba 23
    195g, 8.8mm (độ dày)
    Android 12, One UI 4.1
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 3-6GB RAM
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Ba 04
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Ba 23
Tổng thể Kích thước 165.1 x 76.4 x 8.8 mm (6.5 x 3.01 x 0.35 in)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame, plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS TFT
Kích thước 6.6 inches, 104.9 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 12, One UI 4.1
CPU Octa-core (2.2 GHz & 2.0 GHz)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1/5", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Peach, Blue
Models SM-A135F, SM-A135F/DS
SAR 0.49 W/kg (head)    
SAR EU 0.37 W/kg (head)     1.39 W/kg (body)    
Giá ₹ 14,999