Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A12
- Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 21
205g, 8.9mm (độ dày)
Android 10, up to Android 11, One UI 3.1
32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.5"
720x1600 pixels
- 48MP
1080p
- 2-6GB RAM
Helio P35
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Mười Một 24 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 21 |
Tổng thể | Kích thước | 164 x 75.8 x 8.9 mm (6.46 x 2.98 x 0.35 in) |
Khối lượng | 205 g (7.23 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | PLS IPS |
Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1 |
Chipset | Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) |
CPU | Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
GPU | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Quad | 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), AF 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.2 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio, RDS, recording |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer |
| Virtual proximity sensing |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 15W |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Blue, Red |
Models | SM-A125F/DSN, SM-A125F/DS, SM-A125F, SM-A125M, SM-A125U, SM-A125U1, SM-A125N |
SAR EU | 0.67 W/kg (head) 1.38 W/kg (body) |
Giá | $ 149.99 / € 154.17 / £ 114.99 / ₹ 11,750 / C$ 214.99 / Rp 2,299,000 |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 107189 (v8) GeekBench: 1034 (v5.1) GFXBench: 5fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: 1363:1 (nominal) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | -30.4 LUFS (Below average) |
Battery life | |