Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A11
- Phát hành 2020, Tháng Năm 01
177g, 8mm (độ dày)
Android 10, up to Android 11, One UI 3.1
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 6.4"
720x1560 pixels
- 13MP
1080p
- 2-4GB RAM
Snapdragon 450
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - SM-A115U |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66, 71 - SM-A115U |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Ba 13 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 01 |
Tổng thể | Kích thước | 161.4 x 76.3 x 8 mm (6.35 x 3.00 x 0.31 in) |
Khối lượng | 177 g (6.24 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | PLS IPS |
Kích thước | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~268 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1 |
Chipset | Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm) |
CPU | Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 506 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Triple | 13 MP, f/1.8, 27mm (wide), AF 5 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 15W |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Blue, Red |
Models | SM-A115F/DS, SM-A115F, SM-A115M, SM-A115M/DS, SM-A115U, SM-A115A, SM-A115AZ, SM-A115U1, SM-A115W, SM-A115AP, SM-S115DL |
SAR EU | 0.52 W/kg (head) 0.99 W/kg (body) |
Giá | $ 110.17 / € 166.97 / £ 189.00 / Rp 1,700,000 |