Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A10s
- Phát hành 2019, Tháng Tám 27
168g, 7.8mm (độ dày)
Android 9.0, up to Android 11, One UI 3.1
32GB lưu trữ, microSDXC - 6.2"
720x1520 pixels
- 13MP
1080p
- 2/3GB RAM
Helio P22
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - SM-A107M/DS |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 |
| 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 17, 28 - SM-A107M/DS |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Tám 12 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Tám 27 |
Tổng thể | Kích thước | 156.9 x 75.8 x 7.8 mm (6.18 x 2.98 x 0.31 in) |
Khối lượng | 168 g (5.93 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | PLS IPS |
Kích thước | 6.2 inches, 95.9 cm2 (~80.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~271 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, One UI 3.1 |
Chipset | Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm) |
CPU | Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
GPU | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 13 MP, f/1.8, 28mm (wide), AF 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Blue, Green, Red, Black |
Models | SM-A107F, SM-A107M |
SAR | 0.25 W/kg (head) 1.06 W/kg (body) |
Giá | $ 145.27 / € 164.99 / £ 144.99 / C$ 374.00 / Rp 1,650,000 |