Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A10e

Samsung Galaxy A10e

  • Phát hành 2019, Tháng Tám
    141g, 8.4mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, One UI 3.1
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.83"
    720x1560 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Exynos 7884
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

AT&T

VERIZON

METRO PCS

SPRINT

T-MOBILE

VIRGIN MOBILE

BOOST MOBILE

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1900 - Verizon, Metro PCS, Sprint, T-Mobile, Virgin Mobile, Boost Mobile
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - AT&T
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Verizon, Metro PCS, Sprint, T-Mobile, Virgin Mobile, Boost Mobile
Băng tầng 4G 2, 3, 4, 5, 7, 12, 14, 29, 30, 66 - AT&T
  2, 4, 5, 12, 13, 25, 26, 41, 71 - Verizon, Sprint, Virgin Mobile, Boost Mobile
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66, 71 - Metro PCS, T-Mobile
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Tám
Tổng thể Kích thước 147.3 x 69.6 x 8.4 mm (5.80 x 2.74 x 0.33 in)
Khối lượng 141 g (4.97 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 5.83 inches, 83.4 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, One UI 3.1
Chipset Exynos 7884 (14 nm)
CPU Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A73 & 6x1.35 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G71 MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/1.9, AF
or
5 MP, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0
or
2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black
Models SM-A102U, SM-S102DL, SM-A102U1, SM-A102W, SM-A102N
SAR 0.47 W/kg (head)     0.54 W/kg (body)    
Giá $ 83.30