Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A10
- Phát hành 2019, Tháng Ba 19
168g, 7.9mm (độ dày)
Android 9.0, up to Android 10, One UI 2.0
32GB lưu trữ, microSDXC - 6.2"
720x1520 pixels
- 13MP
1080p
- 2/4GB RAM
Exynos 7884
- 3400mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only) |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - International |
| | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - International |
| | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28 - LATAM |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Hai 28 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba 19 |
| Tổng thể | Kích thước | 155.6 x 75.6 x 7.9 mm (6.13 x 2.98 x 0.31 in) |
| Khối lượng | 168 g (5.93 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 6.2 inches, 95.9 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~271 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.0 |
| Chipset | Exynos 7884 (14 nm) |
| CPU | Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A73 & 6x1.35 GHz Cortex-A53) |
| GPU | Mali-G71 MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 32GB 4GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF |
| Features | LED flash, panorama, HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.0 |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3400 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Blue, Black, Red, Gold |
| Models | SM-A105F, SM-A105G, SM-A105M, SM-A105FN |
| SAR | 0.19 W/kg (head) 1.20 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.32 W/kg (head) 1.09 W/kg (body) |
| Giá | $ 122.17 / € 182.00 / £ 199.99 / C$ 515.00 |