Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A06 5G
- Phát hành 2025, Tháng Hai 19
191g, 8mm (độ dày)
Android 15, up to 4 major upgrades, One UI 7
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.7"
720x1600 pixels
- 50MP
1080p
- 4/6GB RAM
Dimensity 6300
- 5000mAh
25W
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
| Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 7, 8, 26, 28, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6 |
| Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
| Ra mắt | Công bố | 2025, Tháng Hai 19 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2025, Tháng Hai 19 |
| Tổng thể | Kích thước | 167.3 x 77.3 x 8 mm (6.59 x 3.04 x 0.31 in) |
| Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Nano-SIM + Nano-SIM |
| | IP54 dust protected and water resistant (water splashes) |
| Màn hình | Loại | PLS LCD, 90Hz |
| Kích thước | 6.7 inches, 108.4 cm2 (~83.8% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~262 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 15, up to 4 major Android upgrades, One UI 7 |
| Chipset | Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
| CPU | Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| GPU | Mali-G57 MC2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| Camera sau | Dual | 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash |
| Video | 1080p@30/60fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
| Video | Yes |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
| Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| NFC | No |
| Radio | Unspecified |
| USB | USB Type-C 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | 5000 mAh |
| Sạc | 25W wired |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Gray, Light Green |
| Models | SM-A066B, SM-A066B/DS |
| SAR | 1.05 W/kg (head) |
| SAR EU | 1.30 W/kg (head) 1.30 W/kg (body) |
| Giá | ₹ 10,499 |