Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A04

Samsung Galaxy A04

  • Phát hành 2022, Tháng Chín
    192g, 9.1mm (độ dày)
    Android 12, One UI Core 4.1
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Unisoc SC9863A
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G LTE
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Tám 24
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 164.4 x 76.3 x 9.1 mm (6.47 x 3.00 x 0.36 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS LCD
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, One UI Core 4.1
Chipset Unisoc SC9863A (28nm)
CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
GPU IMG8322
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 50 MP, f/1.8, (wide), AF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video Yes
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio Unspecified
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Green, White, Copper