Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A03
- Phát hành 2022, Tháng Một 21
196g, 9.1mm (độ dày)
Android 11
32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.5"
720x1600 pixels
- 48MP
1080p
- 3/4GB RAM
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Mười Một 26 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Một 21 |
Tổng thể | Kích thước | 164.2 x 75.9 x 9.1 mm (6.46 x 2.99 x 0.36 in) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | PLS TFT |
Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11 |
CPU | Octa-core (2x1.6 GHz & 6x1.6 GHz) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 48 MP, f/1.8, (wide), AF 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | Unspecified |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue, Red |
Models | SM-A035F, SM-A035F/DS |
SAR EU | 0.20 W/kg (head) 1.35 W/kg (body) |
Giá | $ 145.00 / € 189.00 / £ 129.23 / ₹ 10,499 |