Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A02
- Phát hành 2021, Tháng Một 27
206g, 9.1mm (độ dày)
Android 10, up to Android 11, One UI 3.1
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 6.5"
720x1600 pixels
- 13MP
1080p
- 2-4GB RAM
MT6739W
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Một 27 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Một 27 |
Tổng thể | Kích thước | 164 x 75.9 x 9.1 mm (6.46 x 2.99 x 0.36 in) |
Khối lượng | 206 g (7.27 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | PLS IPS |
Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1 |
Chipset | Mediatek MT6739W (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 |
GPU | PowerVR GE8100 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 13 MP, f/1.9, (wide), AF 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.0 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| Virtual proximity sensing |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue |
Models | SM-A022F, SM-A022F/DS, SM-A022M, SM-A022M/DS, SM-A022G, SM-A022G/DS |
SAR EU | 0.65 W/kg (head) 1.71 W/kg (body) |
Giá | $ 119.00 / € 138.17 / £ 98.99 / C$ 195.00 / Rp 1,505,000 |