Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A01 Core

Samsung Galaxy A01 Core

  • Phát hành 2020, Tháng Tám 06
    150g, 8.6mm (độ dày)
    Android 10
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.3"
    720x1480 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1/2GB RAM
    MT6739
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Bảy 21
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tám 06
Tổng thể Kích thước 141.7 x 67.5 x 8.6 mm (5.58 x 2.66 x 0.34 in)
Khối lượng 150 g (5.29 oz)
Chất liệu Plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 5.3 inches, 71.3 cm2 (~74.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1480 pixels, 18.5:9 ratio (~311 ppi density)
Nền tảng OS Android 10 (Go edition)
Chipset Mediatek MT6739 (28 nm)
CPU Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8100
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/2.2, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.4
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Red
Models SM-A013F, SM-A013F/DS, SM-A013G, SM-A013G/DS, SM-A013M
SAR EU 0.64 W/kg (head)     1.18 W/kg (body)    
Giá $ 1,115.99 / € 139.00 / £ 87.72