Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A01
- Phát hành 2020, Tháng Một
149g, 8.3mm (độ dày)
Android 10, up to Android 11, One UI 3.0
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 5.7"
720x1520 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Snapdragon 439
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - SM-A015M |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28 - SM-A015M |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Mười Hai 17 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Một |
Tổng thể | Kích thước | 146.2 x 70.9 x 8.3 mm (5.76 x 2.79 x 0.33 in) |
Khối lượng | 149 g (5.26 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | PLS IPS |
Kích thước | 5.7 inches, 81.6 cm2 (~78.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~294 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0 |
Chipset | Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53) |
GPU | Adreno 505 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2, 1/5", 1.12µm |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue, Red |
Models | SM-A015F, SM-A015F/DS, SM-A015G, SM-A015G/DS, SM-A015M, SM-A015M/DS, SM-A015T1, SM-S111DL, SM-A015V, SM-A015A, SM-A015AZ |
SAR EU | 0.35 W/kg (head) 1.56 W/kg (body) |
Giá | $ 54.35 / € 198.00 / £ 119.00 / C$ 475.00 / Rp 1,675,000 |