Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A

Samsung Galaxy A

  • Phát hành 2010, Tháng Năm
    128g, 12.5mm (độ dày)
    Android 2.1
    1GB 384MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.7"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 384MB RAM
    TI OMAP 3430
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Tư. Released 2010, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 119.5 x 59.8 x 12.5 mm (4.70 x 2.35 x 0.49 in)
Khối lượng 128 g (4.52 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 3.7 inches, 39.0 cm2 (~54.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~252 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 2.1 (Eclair)
Chipset TI OMAP 3430
CPU 720 MHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX530
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 8 GB included
Bộ nhớ trong 1GB 384MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser HTML
 DMB TV
MP4/DivX/WMV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+ player
Document viewer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 560 h (2G) / Up to 450 h (3G)
Talk time Up to 13 h 20 min (2G) / Up to 7 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Deep Black, Cream White
SAR EU 0.48 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR