Thông số kỹ thuật Samsung G810

Samsung G810

  • Phát hành 2008, Tháng Tư
    139g, 17.9mm (độ dày)
    Symbian 9.2, Series 60 rel. 3.0
    130MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.6"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
    TI OMAP 2430
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103 x 52.9 x 17.9 mm (4.06 x 2.08 x 0.70 in)
Khối lượng 139 g (4.90 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.6 inches, 20.9 cm2 (~38.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density)
Nền tảng OS Symbian 9.2, Series 60 rel. 3.0
Chipset TI OMAP 2430
CPU 330 MHz ARM 1136
GPU PowerVR MBX
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 130MB
Camera sau Single 5 MP, AF, 3x optical zoom
Features Xenon flash
Video 480p
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes
Radio Stereo FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS reader
 Navigon GPS navigation software
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Predictive text input
Bluetooth printing
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
TV-out
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 400 h
Talk time Up to 6 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Titan Grey
SAR 0.16 W/kg (head)     0.33 W/kg (body)    
SAR EU 0.20 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR
Kiểm tra Audio quality Noise -86.7dB / Crosstalk -83.2dB