Thông số kỹ thuật Samsung G800

Samsung G800

  • Phát hành 2007, Tháng Mười Hai
    134g, 18.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    160MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    240p
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Mười. Released 2007, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 101 x 51.1 x 18.8 mm (3.98 x 2.01 x 0.74 in)
Khối lượng 134 g (4.73 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~34.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 160MB
Camera sau Single 5 MP, AF, 3x optical zoom
Features Xenon flash
Video 320p@30fps
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS reader
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC+/e-AAC+/WMA player
Predictive text input
Bluetooth printing
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 220 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Titan Grey
SAR 0.13 W/kg (head)     0.23 W/kg (body)    
SAR EU 0.22 W/kg (head)    
Giá About 180 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 70dB / Noise 66dB / Ring 73dB
Audio quality Noise -86.7dB / Crosstalk -83.2dB