Thông số kỹ thuật Samsung G600

Samsung G600

  • Phát hành 2007, Tháng Bảy
    104g, 14.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    55MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 880mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 101 x 47.8 x 14.9 mm (3.98 x 1.88 x 0.59 in)
Khối lượng 104 g (3.67 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 55MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML(NetFront v3.4)
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC+/e-AAC+/WMA player
Predictive text input
Bluetooth printing
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
TV-out
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 880 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.22 W/kg (head)     0.25 W/kg (body)    
SAR EU 0.56 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 77dB