Thông số kỹ thuật Samsung G400 Soul

Samsung G400 Soul

  • Phát hành 2008, Tháng Chín
    107.8g, 15.2mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    120MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 5MP
    240p
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Ba. Released 2008, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 102.8 x 51.5 x 15.2 mm (4.05 x 2.03 x 0.60 in)
Khối lượng 107.8 g (3.77 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~28.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 External touchscreen display TFT, 256K colors (240 x 320 pixels), 2.2 inches
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 120MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 320p
Camera trước Single Videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML(NetFront 3.4), RSS feeds
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/eACC+/WMA player
Photo editor
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Thông tin chung Màu sắc Silver
SAR 0.20 W/kg (head)     0.51 W/kg (body)    
SAR EU 0.30 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 69dB / Noise 73dB / Ring 84dB
Audio quality Noise -93.2dB / Crosstalk -97.4dB