Thông số kỹ thuật Samsung Fascinate
- Phát hành 2010, Q3
116g, 10.5mm (độ dày)
Android 2.1, up to 2.2
2GB lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
720p
-
Hummingbird
- 1500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | CDMA / EVDO |
Băng tầng 2G | CDMA 800 / 1900 |
Băng tầng 3G | CDMA2000 1xEV-DO |
Tốc độ | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 125 x 64 x 10.5 mm (4.92 x 2.52 x 0.41 in) |
Khối lượng | 116 g (4.09 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass |
| TouchWiz 3.0 UI |
Nền tảng | OS | Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo) |
Chipset | Hummingbird |
CPU | 1.0 GHz Cortex-A8 |
GPU | PowerVR SGX540 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 16 GB included |
Bộ nhớ trong | 2GB |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot (Android 2.2) |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, VZ Navigator |
Radio | FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Browser | HTML, Adobe Flash Lite |
| Mobile TV MP4/DivX/WMV/H.264 player MP3/WAV/eAAC+/FLAC player TV-out Organizer Photo/video editor Document editor Voice memo/dial/commands Predictive text input (Swype) |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Po 1500 mAh battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 5 h 50 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Grey, White |
SAR | 0.57 W/kg (head) 0.52 W/kg (body) |
Giá | About 120 EUR |