Thông số kỹ thuật Samsung F700

Samsung F700

  • Phát hành 2007, Tháng Mười Hai
    139g, 15.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    112MB lưu trữ, microSD slot
  • 3.2"
    240x440 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Hai. Released 2007, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112 x 56 x 15.9 mm (4.41 x 2.20 x 0.63 in)
Khối lượng 139 g (4.90 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 256K colors
Kích thước 3.2 inches, 27.8 cm2 (~44.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 440 pixels, 17:9 ratio (~157 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 112MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 H.264/MP4 player
MP3/AAC/AAC+ player
Organizer
Google Maps
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 4 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.41 W/kg (head)    
SAR EU 0.08 W/kg (head)    
Giá About 280 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 73dB / Noise 69dB / Ring 74dB
Audio quality Noise -81.6dB / Crosstalk -82.1dB