Thông số kỹ thuật Samsung F480i

Samsung F480i

  • Phát hành 2009, Tháng Tám
    106g, 11.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    160MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 5MP
    240p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 98.4 x 55 x 11.6 mm (3.87 x 2.17 x 0.46 in)
Khối lượng 106 g (3.74 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~44.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
 TouchWiz UI
- Smart dialing
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 160MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 320p
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email, IM, RSS
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 SNS integration
Photo/Video editor
H.264/MP4/WMV player
MP3/eAAC+/WMA player
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Pink, La Fleur, Pearl White
SAR EU 0.94 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR