Thông số kỹ thuật Samsung F480

Samsung F480

  • Phát hành 2008, Tháng Năm
    100.6g, 11.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    232MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 5MP
    240p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - TouchWiz
Băng tầng 3G HSDPA 2100
  HSDPA 850 / 2100 - F480T
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 98.4 x 55 x 11.6 mm (3.87 x 2.17 x 0.46 in)
Khối lượng 100.6 g (3.56 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~44.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 232MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 320p
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 H.264/MP4 player
MP3/AAC/AAC+ player
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 1.20 W/kg (head)     0.41 W/kg (body)    
SAR EU 0.90 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 75dB