Thông số kỹ thuật Samsung F400

Samsung F400

  • Phát hành 2008, Tháng Sáu
    105g, 16.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    24MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 960mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103.2 x 48.2 x 16.9 mm (4.06 x 1.90 x 0.67 in)
Khối lượng 105 g (3.70 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Dual slide design
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 1 GB included
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 24MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/eACC/WMA player
Music recognition
Predictive text input
Photo editor
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 960 mAh battery
Stand-by Up to 620 h
Talk time Up to 4 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver, Red
SAR 0.30 W/kg (head)     0.50 W/kg (body)    
SAR EU 0.50 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR