Thông số kỹ thuật Samsung F330

Samsung F330

  • Phát hành 2007, Tháng Mười Hai
    98g, 13.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    24MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.1"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  •  

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Tám. Released 2007, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103 x 48 x 13.5 mm (4.06 x 1.89 x 0.53 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 13.7 cm2 (~27.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~190 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 24MB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/eACC/WMA player
MP4/H.263 player
Photo editor
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Ice White
SAR 0.99 W/kg (head)     0.60 W/kg (body)    
SAR EU 0.76 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR