Thông số kỹ thuật Samsung F268
- Phát hành 2008, Tháng Tám
96.5g, 14.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
16MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.1"
176x220 pixels
- 2MP
Video recorder
-
- 880mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Tám. Released 2008, Tháng Tám |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 99 x 48.6 x 14.8 mm (3.90 x 1.91 x 0.58 in) |
Khối lượng | 96.5 g (3.39 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.1 inches, 13.9 cm2 (~28.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~134 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photo call |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 16MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/WMA/MP4 player MP4/3GPP/H.263 player Photo editor Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 880 mAh battery |
Stand-by | Up to 200 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.24 W/kg (head) |
Giá | About 100 EUR |