Thông số kỹ thuật Samsung F250
- Phát hành 2008, Tháng Một
96g, 17.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
20MB lưu trữ, microSD slot - 2.0"
128x160 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Tám. Released 2008, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 94 x 46 x 17.5 mm (3.70 x 1.81 x 0.69 in) |
Khối lượng | 96 g (3.39 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~29.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~102 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photo call |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/eACC/WMA player Predictive text input Photo editor Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 290 h |
Talk time | Up to 6 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Ice Blue, Candy Red, Metallic Green, Caramel Orange |
SAR | 0.25 W/kg (head) 0.15 W/kg (body) |
SAR EU | 0.53 W/kg (head) |
Giá | About 80 EUR |