Thông số kỹ thuật Samsung F210

Samsung F210

  • Phát hành 2007, Tháng Mười Một
    72g, 20.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    1GB lưu trữ, microSD slot
  • 1.46"
    128x220 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 750mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Sáu. Released 2007, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 87.8 x 31 x 20.5 mm (3.46 x 1.22 x 0.81 in)
Khối lượng 72 g (2.54 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.46 inches, 6.0 cm2 (~22.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 220 pixels, 16:9 ratio (~174 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entires
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 1GB
Camera sau Single 2 MP
Video CIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Polyphonic(64), MP3 ringtones
3.5mm jack No
 3D sound
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, Email, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC+/e-AAC+/WMA player
Video player
Flight mode
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 750 mAh battery
Stand-by Up to 265 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
SAR 0.17 W/kg (head)     0.30 W/kg (body)    
SAR EU 0.20 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR