Thông số kỹ thuật Samsung F200
- Phát hành 2007, Tháng Sáu
76g, 19.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
2.5MB lưu trữ, microSD slot - 1.46"
128x220 pixels
- NO
No video recorder
-
-
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
| GPRS | Class 10 |
| EDGE | Class 10 |
| Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Sáu |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 89.5 x 32.6 x 19.8 mm (3.52 x 1.28 x 0.78 in) |
| Khối lượng | 76 g (2.68 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
| Kích thước | 1.46 inches, 6.0 cm2 (~20.5% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 220 pixels, 16:9 ratio (~174 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
| Phonebook | 1000 entries |
| Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
| Bộ nhớ trong | 2.5MB |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
| 3.5mm jack | No |
| | 3D sound |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | 2.0, A2DP |
| GPS | No |
| Radio | Stereo FM radio, RDS |
| USB | 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, EMS, MMS |
| Browser | WAP 2.0/xHTML |
| Games | Yes |
| Java | No |
| | MP3/AAC/AAC+/e-AAC+/WMA player Predictive text input Flight mode Organizer Voice memo |
| Pin & Sạc | Loại | Removable battery |
| Stand-by | Up to 250 h |
| Talk time | Up to 5 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Red, Blue |
| SAR | 0.21 W/kg (head) 0.37 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.29 W/kg (head) |
| Giá | About 100 EUR |