Thông số kỹ thuật Samsung F110

Samsung F110

  • Phát hành 2008, Tháng Năm
    80g, 14.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    1GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    176x220 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Ba. Released 2008, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 101.5 x 45 x 14.5 mm (4.00 x 1.77 x 0.57 in)
Khối lượng 80 g (2.82 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.6 cm2 (~27.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~141 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 1GB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java No
 MP3/AAC/eACC/WMA player
Predictive text input
Photo editor
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 2 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.48 W/kg (head)     1.35 W/kg (body)    
SAR EU 0.51 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 68dB / Noise 65dB / Ring 73dB
Audio quality Noise -89.1dB / Crosstalk -88.8dB