Thông số kỹ thuật Samsung Epic 4G

Samsung Epic 4G

  • Phát hành 2010, Tháng Chín
    155g, 14mm (độ dày)
    Android 2.1, up to 2.2
    512MB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Hummingbird
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ CDMA / HSPA / EVDO
Băng tầng 2G CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G CDMA2000 1xEV-DO
  HSDPA 2100
Tốc độ HSPA, EV-DO Rev. A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 124 x 65 x 14 mm (4.88 x 2.56 x 0.55 in)
Khối lượng 155 g (5.47 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 TouchWiz 3.0 UI
Nền tảng OS Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)
Chipset Hummingbird
CPU 1.0 GHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n; WiMAX, hotspot (Android 2.2)
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser HTML, Adobe Flash Lite
 Mobile TV
MP4/DivX/WMV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
Organizer
Photo/video editor
Document editor
Voice memo/dial/commands
Predictive text input (Swype)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 5 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.68 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR