Thông số kỹ thuật Samsung E840
- Phát hành 2007, Tháng Hai
99g, 10.6mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
70MB lưu trữ, microSD slot - 2.2"
240x320 pixels
- 2MP
144p
-
- 690mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 101.5 x 52.5 x 10.6 mm (4.00 x 2.07 x 0.42 in) |
Khối lượng | 99 g (3.49 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.2 inches, 15.0 cm2 (~28.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 70MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | CIF |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML (NetFront 3.4) |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Predictive text input TV-out MP3/AAC/AAC+/e-AAC+/WMA player Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Organizer SyncML Stopwatch Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 690 mAh battery |
Stand-by | Up to 360 h |
Talk time | Up to 4 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Ice Silver, Candy Pink, Topaz Gold, Noble Blue |
SAR | 0.87 W/kg (head) 0.80 W/kg (body) |
SAR EU | 0.70 W/kg (head) |
Giá | About 80 EUR |