Thông số kỹ thuật Samsung E830
- Phát hành 2007, Tháng Hai
90g, 14.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
29MB lưu trữ, microSD slot - 2.0"
176x220 pixels
- 2MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 100 x 50.5 x 14.9 mm (3.94 x 1.99 x 0.59 in) |
Khối lượng | 90 g (3.17 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~24.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~141 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photo call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML (NetFront 3.4) |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Predictive text input MP3/AAC/AAC+ player Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Organizer Stopwatch Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 280 h |
Talk time | Up to 3 h 10 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 0.61 W/kg (head) 0.47 W/kg (body) |
SAR EU | 0.49 W/kg (head) |
Giá | About 110 EUR |