Thông số kỹ thuật Samsung E810
- Phát hành 2004, Tháng Ba
86g, 23mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ - 1.7"
128x160 pixels, 7 lines
- 0.3MP
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2004, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 88 x 44 x 23 mm (3.46 x 1.73 x 0.91 in) |
Khối lượng | 86 g (3.03 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.7 inches, 9.1 cm2 (~23.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels, 7 lines (~121 ppi density) |
| Four way navigation keys Wallpapers |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 2000 entries, Photo call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
| java: 512 KB tones and pictures: 716 KB photo: 4096 KB video: 2048 KB |
Camera sau | Single | VGA |
Features | LED flash |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | 4 + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| 180 deg rotating lens Predictive text input Organizer Stopwatch |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 220 h |
Talk time | Up to 4 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver |
SAR EU | 0.50 W/kg (head) |