Thông số kỹ thuật Samsung E800

Samsung E800

  • Phát hành 2004, Tháng Ba
    86g, 23.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    24MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.7"
    128x160 pixels, 5 lines
  • 0.3MP
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 87 x 44 x 23.5 mm (3.43 x 1.73 x 0.93 in)
Khối lượng 86 g (3.03 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.7 inches, 9.1 cm2 (~23.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels, 5 lines (~121 ppi density)
 Four way navigation keys
Wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 x 6 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 24MB
Camera sau Single VGA
Features LED flash
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes - BubbleSmile, SnowBall + downloadable
Java Yes, MIDP 1.0
 Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 220 h
Talk time Up to 4 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc 3 - Ice Silver, Queen Blue, Rose Pink
SAR EU 0.36 W/kg (head)