Thông số kỹ thuật Samsung E770

Samsung E770

  • Phát hành 2005, Q4
    85g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    80MB lưu trữ, microSD slot
  • 1.9"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2005, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 90 x 46 x 20 mm (3.54 x 1.81 x 0.79 in)
Khối lượng 85 g (3.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.9 inches, 30 x 37 mm, 11.4 cm2 (~27.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~148 ppi density)
 Second external OLED display, 65K colors (96 x 80 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 80MB
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 4 + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC player
Predictive text input
Organizer
Picsel viewer (doc, xls, ppt, pdf)
SyncML
Voice command
Voice memo
TV-out
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 5 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.93 W/kg (head)     0.56 W/kg (body)    
SAR EU 0.92 W/kg (head)