Thông số kỹ thuật Samsung E760
- Phát hành 2005, Q1
87g, 23mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
92MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ -
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2005, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 88 x 44 x 23 mm (3.46 x 1.73 x 0.91 in) |
Khối lượng | 87 g (3.07 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels |
| Second external OLED dispalay, 65K colors, 96 x 96 pixels |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 x 10 fields, Photo call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 92MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP4 player MP3/AAC player Predictive text input Organizer SyncML vCalendar vCard Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 240 h |
Talk time | Up to 8 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Metallic Silver |
SAR EU | 0.94 W/kg (head) |