Thông số kỹ thuật Samsung E690
- Phát hành 2006, Tháng Mười Một
95g, 15.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
16MB lưu trữ, microSD slot - 2.0"
128x160 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2006, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 94 x 48 x 15.9 mm (3.70 x 1.89 x 0.63 in) |
Khối lượng | 95 g (3.35 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~27.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~102 ppi density) |
| Second external UFB display, 65K colors (96 x 96 pixels) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | Yes |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 16MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/ACC+ player Predictive text input Organizer SyncML DS1.1 Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 250 h |
Talk time | Up to 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Pink |
SAR | 0.50 W/kg (head) 0.62 W/kg (body) |
SAR EU | 0.71 W/kg (head) |
Giá | About 100 EUR |