Thông số kỹ thuật Samsung E610

Samsung E610

  • Phát hành 2004, Q1
    84g, 19.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    176x220 pixels, 6 lines
  • 0.3MP
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 85 x 49.5 x 19.8 mm (3.35 x 1.95 x 0.78 in)
Khối lượng 84 g (2.96 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước
Độ phân giải 176 x 220 pixels, 6 lines
 Second external TFT display, 65K colors (96 x 128 pixels)
Dynamic font size
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 2000 entries, contact groups, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 6 MB for images
1.4 MB for MMS messages
512 KB for Java apps.
5 x 30 sec. voice memo
Camera sau Single VGA
Features LED flash
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 4 - BubbleSmile, Fun2Link, Ultimate Golf, Mobile Chess
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Voice memo (5 x 30 sec)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 190 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Red
SAR EU 0.77 W/kg (head)