Thông số kỹ thuật Samsung E590
- Phát hành 2007, Tháng Hai
65g, 13.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
90MB lưu trữ, microSD slot - 1.8"
220x220 pixels
- 3MP
144p
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 94 x 42 x 13.5 mm (3.70 x 1.65 x 0.53 in) |
Khối lượng | 65 g (2.29 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.5 cm2 (~26.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 220 x 220 pixels, 1:1 ratio (~173 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 90MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP, AF |
Video | CIF |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/AAC+/E-AAC+/WMA player Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
SAR | 0.34 W/kg (head) 0.33 W/kg (body) |
SAR EU | 0.45 W/kg (head) |
Giá | About 60 EUR |