Thông số kỹ thuật Samsung E490

Samsung E490

  • Phát hành 2006, Tháng Mười Một
    83g, 15.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    22MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - Samsung E496
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 94 x 49 x 15.5 mm (3.70 x 1.93 x 0.61 in)
Khối lượng 83 g (2.93 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.2 inches, 35 x 43 mm, 15.2 cm2 (~33.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~128 ppi density)
 Second external mono display (128 x 32 pixels), 32 x 8 mm, backlight in 7 colors
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 22MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC+ player
Yahoo search
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery
Thông tin chung Màu sắc Red/Silver and Red/Black (different keypads)
SAR 0.71 W/kg (head)     0.34 W/kg (body)    
SAR EU 0.48 W/kg (head)    
Giá About 130 EUR